http://volam.zing.vn/tin-tuc/chi-tiet.tin-tinh-nang-vltk-thu-phi.29-03-cap-nhat-moi-nhat-ve-phan-thuong-cac-tinh-nang.4267.html#ckv
Tín Sứ Bảo Rương:
- Đồ phổ Tử Mãng
- Tử Mãng Lệnh
- Huyền Viên Lệnh
- Thiên Bảo Khố Lệnh
- 3.000.000 điểm kinh nghiệm
- 5.000.000 điểm kinh nghiệm
- 8.000.000 điểm kinh nghiệm
- 12.000.000 điểm kinh nghiệm
Tống Kim Bí Bảo:
- Đồ phổ Tử Mãng
- Tử Mãng Lệnh
- Huyền Viên Lệnh
- Mặt nạ Nguyên soái (7 days)
- Bách/Vạn/Thiên Niên Trân Lộ (7 days)
- Thần Hành Phù (7 days)
- 5/8/10/15/20/30/50 triệu điểm kinh nghiệm
- 5 x Chìa Khóa Như Ý
- Hỗn Nguyên Linh Lộ
- Ngọc Quán
- Cẩm nang thay đổi trời đất
- Tiên Thảo Lộ (Đặc biệt)
- Hoàng Kim Ấn Cấp 1-5 (Cường/Nhược Hóa) (7 days)
* Tổng số điểm kinh nghiệm tối đa 1 ngày nhận được từ việc mở Tống Kim Bí Bảo là 50.000.000 điểm kinh nghiệm/1 ngày.
Bảo rương thủy tặc
- Đồ phổ Tử Mãng
- Tử Mãng Lệnh
- Huyền Viên Lệnh
- Mặt nạ nguyên soái (7 days)
- Hải Long Châu (7 days)
- Bách/Vạn/Thiên Niên Trân Lộ (7 days)
- Thần Hành Phù (7 days)
- 3/5/8/12/15/20 triệu điểm kinh nghiệm
- Hoàng Kim Ấn Cấp 1-5 (Cường/Nhược Hóa) (7 days)
- Tiên Thảo Lộ (Đặc biệt)
Công thành lễ bao:
| Vật phẩm | |
|---|---|
| Đồ Phổ Tử Mãng Phát Quán | Vạn Niên Trân Lộ |
| Đồ Phổ Tử Mãng Kim Khải | Thiên Niên Trân Lộ |
| Đồ Phổ Tử Mãng Yêu Đái | Thần Hành Phù |
| Đồ Phổ Tử Mãng Hộ Uyển | 1.500.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Hạng Liên | 2.000.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Ngọc Bội | 5.000.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Hài | 10.000.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Thượng Giới | 20.000.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Hạ Giới | 50.000.000 điểm kinh nghiệm |
| Đồ Phổ Tử Mãng Khí Giới | Chìa Khóa Như Ý |
| Tử Mãng Lệnh | Hỗn Nguyên Linh Lộ |
| Huyền Viên Lệnh | Ngọc Quán |
| Mặt nạ Nguyên soái | Cẩm Nang Thay Đổi Trời Đất |
| Bách Niên Trân Lộ | Tiên Thảo Lộ (Đặc biệt) |
| Phân thưởng | Ghi chú |
|---|---|
| 5.000.000 điểm kinh nghiệm | Hạn sử dụng 14 ngày |
| 10.000.000 điểm kinh nghiệm | |
| 15.000.000 điểm kinh nghiệm | |
| 20.000.000 điểm kinh nghiệm | |
| Cẩm Nang Thay Đổi Trời Đất | |
| Tiên Thảo Lộ (Đặc biệt) | |
| Bách Niên Trân Lộ | |
| Vạn Niên Trân Lộ | |
| Thiên Niên Trân Lộ | |
| Thần Hành Phù |
Bảo rương vượt ải
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ phổ Tử Mãng Phát Quán | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Kim Khải | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Yêu Đái | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Hộ Uyển | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Hạng Liên | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Ngọc Bội | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Hài | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Thượng Giới | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Hạ Giới | ||
| Đồ phổ Tử Mãng Khí Giới | ||
| Tử Mãng Lệnh | ||
| Viêm Đế Lệnh | ||
| 1.500.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 3.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 5.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 8.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 12.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 15.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| 20.000.000 điểm kinh nghiệm | ||
| Tiên Thảo Lộ (Đặc biệt) | ||
| Hoàng Kim Ấn Cấp 4 (Cường/Nhược hóa) | ||
| Hoàng Kim Ấn Cấp 5 (Cường/Nhược hóa) | ||
| Hoàng Kim Ấn Cấp 6 (Cường/Nhược hóa) |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét